Ý nghĩa và cách phát âm của 遗传

遗传
Từ giản thể
遺傳
Từ truyền thống

遗传 nét Việt

yí chuán

  • di truyền

HSK level


Nhân vật

  • (yí): trái
  • (chuán): vượt qua