Ý nghĩa và cách phát âm của 里程碑

里程碑
Từ giản thể
裏程碑
Từ truyền thống

里程碑 nét Việt

lǐ chéng bēi

  • cột mốc

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): trong
  • (chéng): cheng
  • (bēi): tượng đài