程
程 nét Việt
chéng
- cheng
chéng
- cheng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa程, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 过程 (guò chéng) : quá trình
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 程度 (chéng dù) : trình độ
- 程序 (chéng xù) : chương trình
- 工程师 (gōng chéng shī) : kỹ sư
- 课程 (kè chéng) : khóa học
- 日程 (rì chéng) : lịch trình
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 里程碑 (lǐ chéng bēi) : cột mốc
- 启程 (qǐ chéng) : lên đường
- 章程 (zhāng chéng) : điều lệ
- 专程 (zhuān chéng) : chuyến đi đặc biệt