Ý nghĩa và cách phát âm của 重心

重心
Từ giản thể / phồn thể

重心 nét Việt

zhòng xīn

  • trung tâm của lực hấp dẫn

HSK level


Nhân vật

  • (zhòng): cân nặng
  • (xīn): tim