Ý nghĩa và cách phát âm của 重新

重新
Từ giản thể / phồn thể

重新 nét Việt

chóng xīn

  • re

HSK level


Nhân vật

  • (zhòng): cân nặng
  • (xīn): mới

Các câu ví dụ với 重新

  • 他把事情重新说了一遍。
    Tā bǎ shìqíng chóngxīn shuōle yībiàn.