重新
重新 nét Việt
chóng xīn
- re
chóng xīn
- re
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 重新
-
他把事情重新说了一遍。
Tā bǎ shìqíng chóngxīn shuōle yībiàn.