Ý nghĩa và cách phát âm của 重点

重点
Từ giản thể
重點
Từ truyền thống

重点 nét Việt

zhòng diǎn

  • tiêu điểm

HSK level


Nhân vật

  • (zhòng): cân nặng
  • (diǎn): điểm

Các câu ví dụ với 重点

  • 他刚才说的才是问题的重点。
    Tā gāngcái shuō de cái shì wèntí de zhòngdiǎn.