Ý nghĩa và cách phát âm của 野蛮

野蛮
Từ giản thể
野蠻
Từ truyền thống

野蛮 nét Việt

yě mán

  • tàn bạo

HSK level


Nhân vật

  • (yě): hoang dã
  • (mán): khá