野
野 nét Việt
yě
- hoang dã
yě
- hoang dã
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa野, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 视野 (shì yě) : tầm nhìn
- 田野 (tián yě) : cánh đồng
- 野蛮 (yě mán) : tàn bạo
- 野心 (yě xīn) : tham vọng