Ý nghĩa và cách phát âm của 鉴别

鉴别
Từ giản thể
鑒別
Từ truyền thống

鉴别 nét Việt

jiàn bié

  • nhận định

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): jian
  • (bié): đừng