Ý nghĩa và cách phát âm của 鉴定

鉴定
Từ giản thể
鑒定
Từ truyền thống

鉴定 nét Việt

jiàn dìng

  • nhận biết

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): jian
  • (dìng): bộ