Ý nghĩa và cách phát âm của 钢铁

钢铁
Từ giản thể
鋼鐵
Từ truyền thống

钢铁 nét Việt

gāng tiě

  • thép

HSK level


Nhân vật

  • (gāng): thép
  • (tiě): bàn là