Ý nghĩa và cách phát âm của 钦佩

钦佩
Từ giản thể
欽佩
Từ truyền thống

钦佩 nét Việt

qīn pèi

  • sự khâm phục

HSK level


Nhân vật

  • (qīn): tần
  • (pèi): mặc