钦
欽
钦 nét Việt
qīn
- tần
qīn
- tần
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa钦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 钦佩 (qīn pèi) : sự khâm phục