Ý nghĩa và cách phát âm của 钩子

钩子
Từ giản thể
鈎子
Từ truyền thống

钩子 nét Việt

gōu zi

  • móc câu

HSK level


Nhân vật

  • (gōu): móc câu
  • (zi): đứa trẻ