Ý nghĩa và cách phát âm của 钻石

钻石
Từ giản thể
鑽石
Từ truyền thống

钻石 nét Việt

zuàn shí

  • kim cương

HSK level


Nhân vật

  • (zuān): máy khoan
  • (shí): sỏi