钻
鑽
钻 nét Việt
zuān
- máy khoan
zuān
- máy khoan
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 躜 : to jump;
Các từ chứa钻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 钻研 (zuān yán) : đi sâu vào
- 钻石 (zuàn shí) : kim cương