Ý nghĩa và cách phát âm của 铅笔

铅笔
Từ giản thể
鉛筆
Từ truyền thống

铅笔 nét Việt

qiān bǐ

  • bút chì

HSK level


Nhân vật

  • (qiān): chì
  • (bǐ): cây bút

Các câu ví dụ với 铅笔

  • 你看见我的铅笔了吗?
    Nǐ kànjiàn wǒ de qiānbǐle ma?
  • 请安静桌子上的铅笔给我。
    Qǐng ānjìng zhuōzi shàng de qiānbǐ gěi wǒ.