Ý nghĩa và cách phát âm của 笔

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

笔 nét Việt

  • cây bút

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 笔

  • 你看见我的铅笔了吗?
    Nǐ kànjiàn wǒ de qiānbǐle ma?
  • 请安静桌子上的铅笔给我。
    Qǐng ānjìng zhuōzi shàng de qiānbǐ gěi wǒ.
  • 你看,这是我新买的笔记本。
    Nǐ kàn, zhè shì wǒ xīn mǎi de bǐjìběn.
  • 老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
    Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle.
  • 我们年底发了一笔奖金。
    Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn.

Các từ chứa笔, theo cấp độ HSK