Ý nghĩa và cách phát âm của 铸造

铸造
Từ giản thể
鑄造
Từ truyền thống

铸造 nét Việt

zhù zào

  • vật đúc

HSK level


Nhân vật

  • (zhù): diễn viên
  • (zào): làm