造
造 nét Việt
zào
- làm
zào
- làm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 喿 : chirping of birds;
- 噪 : tiếng ồn
- 慥 : sincere;
- 梍 : Chinese honey locust (Gleditsia sinensis); now written zào jiá 皂莢|皂荚;
- 灶 : phòng bếp
- 燥 : khô
- 皁 : black; police runners, from the black clothes formerly worn by them;
- 皂 : xà bông
- 簉 : deputy; subordinate; concubine;
- 趮 : easily provoked, hasty; fierce, cruel;
- 躁 : nóng nảy
Các từ chứa造, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 创造 (chuàng zào) : tạo nên
- 造成 (zào chéng) : nguyên nhân
- 制造 (zhì zào) : chế tạo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 塑造 (sù zào) : hình dạng
- 伪造 (wěi zào) : giả mạo
- 造型 (zào xíng) : làm mẫu
- 铸造 (zhù zào) : vật đúc