Ý nghĩa và cách phát âm của 错误

错误
Từ giản thể
錯誤
Từ truyền thống

错误 nét Việt

cuò wù

  • lỗi

HSK level


Nhân vật

  • (cuò): sai lầm
  • (wù): lỗi

Các câu ví dụ với 错误

  • 我觉得这种说法是错误的。
    Wǒ juédé zhè zhǒng shuōfǎ shì cuòwù de.
  • 谢谢你指出了我的错误。
    Xièxiè nǐ zhǐchūle wǒ de cuòwù.