错
錯
错 nét Việt
cuò
- sai lầm
cuò
- sai lầm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 错
-
对不起,我错了。
Duìbùqǐ, wǒ cuòle. -
你是对的,我错了。
Nǐ shì duì de, wǒ cuòle. -
回答错了。
Huídá cuòle. -
这里的环境很不错,在这里住很舒服。
Zhèlǐ de huánjìng hěn bùcuò, zài zhèlǐ zhù hěn shūfú. -
请别生气,是我错了,对不起。
Qǐng bié shēngqì, shì wǒ cuòle, duìbùqǐ.
Các từ chứa错, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
错 (cuò): sai lầm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 错误 (cuò wù) : lỗi