Ý nghĩa và cách phát âm của 长(形容词)

长(形容词)
Từ giản thể
長(形容詞)
Từ truyền thống

长(形容词) nét Việt

cháng

  • dài (tính từ)

HSK level


Nhân vật

  • (cháng): dài