Ý nghĩa và cách phát âm của 长辈

长辈
Từ giản thể
長輩
Từ truyền thống

长辈 nét Việt

zhǎng bèi

  • đàn anh

HSK level


Nhân vật

  • (cháng): dài
  • (bèi): thế hệ