Ý nghĩa và cách phát âm của 闭塞

闭塞
Từ giản thể
閉塞
Từ truyền thống

闭塞 nét Việt

bì sè

  • occlude

HSK level


Nhân vật

  • (bì): đóng
  • (sāi): phích cắm