Ý nghĩa và cách phát âm của 问候

问候
Từ giản thể
問候
Từ truyền thống

问候 nét Việt

wèn hòu

  • lời chào hỏi

HSK level


Nhân vật

  • (wèn): hỏi
  • (hòu): đang chờ đợi