Ý nghĩa và cách phát âm của 间谍

间谍
Từ giản thể
間諜
Từ truyền thống

间谍 nét Việt

jiàn dié

  • gián điệp

HSK level


Nhân vật

  • (jiān): giữa
  • (dié): gián điệp