Ý nghĩa và cách phát âm của 间隔

间隔
Từ giản thể
間隔
Từ truyền thống

间隔 nét Việt

jiàn gé

  • khoảng thời gian

HSK level


Nhân vật

  • (jiān): giữa
  • (gé): tách rời