Ý nghĩa và cách phát âm của 阶层

阶层
Từ giản thể
階層
Từ truyền thống

阶层 nét Việt

jiē céng

  • lớp học

HSK level


Nhân vật

  • (jiē): đặt hàng
  • (céng): sàn nhà