阶
階
阶 nét Việt
jiē
- đặt hàng
jiē
- đặt hàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa阶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 阶段 (jiē duàn) : sân khấu
- 台阶 (tái jiē) : các bước
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 阶层 (jiē céng) : lớp học