阿姨
阿姨 nét Việt
ā yí
- cô
ā yí
- cô
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 阿姨
-
阿姨,附近有地铁站吗?
Āyí, fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma? -
阿姨,这儿的环境多么好啊!
Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a!