Ý nghĩa và cách phát âm của 阿

Ký tự giản thể / phồn thể

阿 nét Việt

ā

  • ah

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 阿

  • 阿姨,附近有地铁站吗?
    Āyí, fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?
  • 阿姨,这儿的环境多么好啊!
    Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a!

Các từ chứa阿, theo cấp độ HSK