Ý nghĩa và cách phát âm của 隐患

隐患
Từ giản thể
隱患
Từ truyền thống

隐患 nét Việt

yǐn huàn

  • ẩn nguy hiểm

HSK level


Nhân vật

  • (yǐn): ẩn
  • (huàn): đau khổ