隐
隱
隐 nét Việt
yǐn
- ẩn
yǐn
- ẩn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐆 : component in Chinese character 殷[yin1];
- 㥯 : cautious;
- 尹 : to administer; to oversee; to run; magistrate (old);
- 引 : chì
- 檃 : tool used for shaping wood (old);
- 櫽 : tool used for shaping wood (old); old variant of 檃[yin3];
- 瘾 : nghiện
- 磤 : (onom.) sound of thunder;
- 縯 : long;
- 蚓 : earthworm;
- 螾 : the earthworm;
- 隠 : Japanese variant of 隱|隐[yin3];
- 隱 : hidden
- 靷 : traces (of a carriage);
- 饮 : uống
Các từ chứa隐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 隐蔽 (yǐn bì) : ẩn
- 隐患 (yǐn huàn) : ẩn nguy hiểm
- 隐瞒 (yǐn mán) : ẩn giấu
- 隐私 (yǐn sī) : riêng tư
- 隐约 (yǐn yuē) : mờ nhạt