Ý nghĩa và cách phát âm của 隐瞒

隐瞒
Từ giản thể
隱瞞
Từ truyền thống

隐瞒 nét Việt

yǐn mán

  • ẩn giấu

HSK level


Nhân vật

  • (yǐn): ẩn
  • (mán): che giấu