Ý nghĩa và cách phát âm của 障碍

障碍
Từ giản thể
障礙
Từ truyền thống

障碍 nét Việt

zhàng ài

  • trở ngại

HSK level


Nhân vật

  • (zhàng): rào chắn
  • (ài): cản trở