障
障 nét Việt
zhàng
- rào chắn
zhàng
- rào chắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa障, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 保障 (bǎo zhàng) : bảo hành
- 故障 (gù zhàng) : trục trặc
- 屏障 (píng zhàng) : rào chắn
- 障碍 (zhàng ài) : trở ngại