Ý nghĩa và cách phát âm của 雇佣

雇佣
Từ giản thể
雇傭
Từ truyền thống

雇佣 nét Việt

gù yōng

  • thuê

HSK level


Nhân vật

  • (gù): thuê
  • (yōng): uỷ ban