雇
雇 nét Việt
gù
- thuê
gù
- thuê
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa雇, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 雇佣 (gù yōng) : thuê
- 解雇 (jiě gù) : sa thải