Ý nghĩa và cách phát âm của 雕塑

雕塑
Từ giản thể / phồn thể

雕塑 nét Việt

diāo sù

  • điêu khắc

HSK level


Nhân vật

  • (diāo): chạm khắc
  • (sù): nhựa dẻo