雕
雕 nét Việt
diāo
- chạm khắc
diāo
- chạm khắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa雕, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 雕刻 (diāo kè) : điêu khắc
- 雕塑 (diāo sù) : điêu khắc