Ý nghĩa và cách phát âm của 需要

需要
Từ giản thể / phồn thể

需要 nét Việt

xū yào

  • nhu cầu

HSK level


Nhân vật

  • (xū): nhu cầu
  • (yào): muốn

Các câu ví dụ với 需要

  • 我们需要一些帮助。
    Wǒmen xūyào yīxiē bāngzhù.
  • 我们需要自己做出选择。
    Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé.
  • 你并不笨,只是需要更努力。
    Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì.
  • 报名需要什么材料?
    Bàomíng xūyào shénme cáiliào?
  • 考试结束了,我们需要放松一下。
    Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.