需
需 nét Việt
xū
- nhu cầu
xū
- nhu cầu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 吁 : gọi ra
- 呴 : breathe on; yawn; roar;
- 嘘 : to exhale slowly; to hiss; hush!;
- 墟 : thị trường
- 媭 : (dialect) elder sister (old);
- 嬬 : mistress, concubine; weak;
- 戌 : 11th earthly branch: 7-9 p.m., 9th solar month (8th October-6th November), year of the Dog;
- 旴 : dawn;
- 欨 : to blow or breathe upon to smile;
- 歔 : to snort;
- 盱 : anxious; stare;
- 縃 : fine silk;
- 繻 : fine silk;
- 胥 : all; assist; to store;
- 虚 : tưởng tượng
- 訏 : to boast; great; large;
- 谞 : (literary) ability and wisdom; scheme; stratagem;
- 鑐 : bolt of a Chinese lock;
- 須 : To be
- 须 : phải
- 魖 : black; see 黑魖魖[hei1 xu1 xu1];
Các câu ví dụ với 需
-
我们需要一些帮助。
Wǒmen xūyào yīxiē bāngzhù. -
我们需要自己做出选择。
Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé. -
你并不笨,只是需要更努力。
Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì. -
报名需要什么材料?
Bàomíng xūyào shénme cáiliào? -
考试结束了,我们需要放松一下。
Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.
Các từ chứa需, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 需要 (xū yào) : nhu cầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 需求 (xū qiú) : nhu cầu