Ý nghĩa và cách phát âm của 靠拢

靠拢
Từ giản thể
靠攏
Từ truyền thống

靠拢 nét Việt

kào lǒng

  • tiến lại gần

HSK level


Nhân vật

  • (kào): bởi
  • (lǒng): đóng lên