Ý nghĩa và cách phát âm của 音乐

音乐
Từ giản thể
音樂
Từ truyền thống

音乐 nét Việt

yīn yuè

  • âm nhạc

HSK level


Nhân vật

  • (yīn): âm thanh
  • (lè): vui vẻ

Các câu ví dụ với 音乐

  • 我从小就爱好音乐。
    Wǒ cóngxiǎo jiù àihào yīnyuè.
  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 他喜欢一边看书,一边听音乐。
    Tā xǐhuān yībiān kànshū, yībiān tīng yīnyuè.
  • 她最喜欢看音乐节目。
    Tā zuì xǐhuān kàn yīnyuè jiémù.
  • 很多年轻人都喜欢流行音乐。
    Hěnduō niánqīng rén dōu xǐhuān liúxíng yīnyuè.