Ý nghĩa và cách phát âm của 音

Ký tự giản thể / phồn thể

音 nét Việt

yīn

  • âm thanh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mute;
  • : 𣪊
  • : bởi vì
  • : to restrain; to dam a stream and change its direction; a mound;
  • : bury; mound; to dam; close;
  • : kết hôn
  • : peaceful; solemn;
  • : solicitous;
  • : generative forces; magic emanation;
  • : to soak; to blotch; to splotch;
  • : used in place-names, e.g. 溵水 was once the name of the Shahe River 沙河, Henan, and 溵州 was a Tang Dynasty prefecture;
  • : mute;
  • : sacrifice;
  • : a kind of bamboo; old variant of 茵[yin1];
  • : generative force; magic emanation;
  • : mattress;
  • : mat; underclothing;
  • : indium (chemistry);
  • : inner gates;
  • : âm dương
  • : iron-gray (horse);

Các câu ví dụ với 音

  • 我从小就爱好音乐。
    Wǒ cóngxiǎo jiù àihào yīnyuè.
  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 你听,这是什么声音?
    Nǐ tīng, zhè shì shénme shēngyīn?
  • 他喜欢一边看书,一边听音乐。
    Tā xǐhuān yībiān kànshū, yībiān tīng yīnyuè.
  • 她最喜欢看音乐节目。
    Tā zuì xǐhuān kàn yīnyuè jiémù.

Các từ chứa音, theo cấp độ HSK