Ý nghĩa và cách phát âm của 顶

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

顶 nét Việt

dǐng

  • hàng đầu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 顶

  • 旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
    Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.

Các từ chứa顶, theo cấp độ HSK