钓
釣
钓 nét Việt
diào
- đánh bắt cá
diào
- đánh bắt cá
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa钓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
钓 (diào): đánh bắt cá
-