Ý nghĩa và cách phát âm của 顺利

顺利
Từ giản thể
順利
Từ truyền thống

顺利 nét Việt

shùn lì

  • thông suốt

HSK level


Nhân vật

  • (shùn): xa lánh
  • (lì): lợi nhuận

Các câu ví dụ với 顺利

  • 比赛进行得很顺利。
    Bǐsài jìnxíng dé hěn shùnlì.