Ý nghĩa và cách phát âm của 顾问

顾问
Từ giản thể
顧問
Từ truyền thống

顾问 nét Việt

gù wèn

  • chuyên gia tư vấn

HSK level


Nhân vật

  • (gù): gu
  • (wèn): hỏi